1000 Forint Hungary chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang FJD theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = FJ$0.00665 FJD
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.00665 FJD |
5 HUF | 0.03325 FJD |
10 HUF | 0.06650 FJD |
20 HUF | 0.13300 FJD |
50 HUF | 0.33250 FJD |
100 HUF | 0.66500 FJD |
250 HUF | 1.66250 FJD |
500 HUF | 3.32500 FJD |
1000 HUF | 6.65000 FJD |
2000 HUF | 13.30000 FJD |
5000 HUF | 33.25000 FJD |
10000 HUF | 66.50000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 150.37594 FJD |
5 HUF | 751.87970 FJD |
10 HUF | 1,503.75940 FJD |
20 HUF | 3,007.51880 FJD |
50 HUF | 7,518.79699 FJD |
100 HUF | 15,037.59398 FJD |
250 HUF | 37,593.98496 FJD |
500 HUF | 75,187.96992 FJD |
1000 HUF | 150,375.93985 FJD |
2000 HUF | 300,751.87970 FJD |
5000 HUF | 751,879.69925 FJD |
10000 HUF | 1,503,759.39850 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Balboa Panama
peso Philippine chuộc lại Shilling Tanzania
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Guinea
Đô la Canada chuộc lại nhân dân tệ
Lev Bungari chuộc lại Rupee Seychellois
Cedi Ghana chuộc lại Bảng Gibraltar
Rupee Nepal chuộc lại Rupee Pakistan
Krone Na Uy chuộc lại Kyat Myanma
Bảng Gibraltar chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.