Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Rupiah Indonesia, ILS sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

idr currency flag IDR

₪1.000 ILS = Rp4910.98926 IDR

06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS4,910.98926 IDR
5 ILS24,554.94630 IDR
10 ILS49,109.89260 IDR
20 ILS98,219.78520 IDR
50 ILS245,549.46300 IDR
100 ILS491,098.92600 IDR
250 ILS1,227,747.31500 IDR
500 ILS2,455,494.63000 IDR
1000 ILS4,910,989.26000 IDR
2000 ILS9,821,978.52000 IDR
5000 ILS24,554,946.30000 IDR
10000 ILS49,109,892.60000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.00020 IDR
5 ILS0.00102 IDR
10 ILS0.00204 IDR
20 ILS0.00407 IDR
50 ILS0.01018 IDR
100 ILS0.02036 IDR
250 ILS0.05091 IDR
500 ILS0.10181 IDR
1000 ILS0.20362 IDR
2000 ILS0.40725 IDR
5000 ILS1.01812 IDR
10000 ILS2.03625 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Rupiah Indonesia, ILS sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.