Trang chủ>Franc Comorian sang đồng naira của Nigeria, KMF sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

ngn currency flag NGN

CF1.000 KMF = ₦3.63565 NGN

05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF3.63565 NGN
5 KMF18.17825 NGN
10 KMF36.35650 NGN
20 KMF72.71300 NGN
50 KMF181.78250 NGN
100 KMF363.56500 NGN
250 KMF908.91250 NGN
500 KMF1,817.82500 NGN
1000 KMF3,635.65000 NGN
2000 KMF7,271.30000 NGN
5000 KMF18,178.25000 NGN
10000 KMF36,356.50000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.27505 NGN
5 KMF1.37527 NGN
10 KMF2.75054 NGN
20 KMF5.50108 NGN
50 KMF13.75270 NGN
100 KMF27.50540 NGN
250 KMF68.76349 NGN
500 KMF137.52699 NGN
1000 KMF275.05398 NGN
2000 KMF550.10796 NGN
5000 KMF1,375.26990 NGN
10000 KMF2,750.53979 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang đồng naira của Nigeria, KMF sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.