1000 kịch Armenia chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang XAF theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = FCFA1.46859 XAF
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 1.46859 XAF |
5 AMD | 7.34295 XAF |
10 AMD | 14.68590 XAF |
20 AMD | 29.37180 XAF |
50 AMD | 73.42950 XAF |
100 AMD | 146.85900 XAF |
250 AMD | 367.14750 XAF |
500 AMD | 734.29500 XAF |
1000 AMD | 1,468.59000 XAF |
2000 AMD | 2,937.18000 XAF |
5000 AMD | 7,342.95000 XAF |
10000 AMD | 14,685.90000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.68093 XAF |
5 AMD | 3.40463 XAF |
10 AMD | 6.80925 XAF |
20 AMD | 13.61850 XAF |
50 AMD | 34.04626 XAF |
100 AMD | 68.09252 XAF |
250 AMD | 170.23131 XAF |
500 AMD | 340.46262 XAF |
1000 AMD | 680.92524 XAF |
2000 AMD | 1,361.85048 XAF |
5000 AMD | 3,404.62621 XAF |
10000 AMD | 6,809.25241 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Krone Đan Mạch
Manat Turkmenistan chuộc lại đô la Barbados
bảng Ai Cập chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Baht Thái
Lempira Honduras chuộc lại Rupee Nepal
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Belize
Rial Qatar chuộc lại đô la
Lempira Honduras chuộc lại Franc Comorian
thắng chuộc lại Rupee Seychellois
Franc Guinea chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.