1000 Rial Qatar chuộc lại đô la tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang USD theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = $0.27464 USD
03:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.27464 USD |
5 QAR | 1.37320 USD |
10 QAR | 2.74640 USD |
20 QAR | 5.49280 USD |
50 QAR | 13.73200 USD |
100 QAR | 27.46400 USD |
250 QAR | 68.66000 USD |
500 QAR | 137.32000 USD |
1000 QAR | 274.64000 USD |
2000 QAR | 549.28000 USD |
5000 QAR | 1,373.20000 USD |
10000 QAR | 2,746.40000 USD |
đô lachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 3.64113 USD |
5 QAR | 18.20565 USD |
10 QAR | 36.41130 USD |
20 QAR | 72.82260 USD |
50 QAR | 182.05651 USD |
100 QAR | 364.11302 USD |
250 QAR | 910.28255 USD |
500 QAR | 1,820.56510 USD |
1000 QAR | 3,641.13021 USD |
2000 QAR | 7,282.26041 USD |
5000 QAR | 18,205.65103 USD |
10000 QAR | 36,411.30207 USD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Metical Mozambique
Ariary Madagascar chuộc lại Rupiah Indonesia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
som kirgyzstan chuộc lại peso Philippine
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rial Oman
pula botswana chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Rupee Seychellois chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la đông caribe chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
EUR chuộc lại Manat của Azerbaijan
dinar Tunisia chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.