1000 som kirgyzstan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KGS sang PHP theo tỷ giá thực tế
Лв1.000 KGS = ₱0.64769 PHP
12:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
som kirgyzstanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 0.64769 PHP |
5 KGS | 3.23845 PHP |
10 KGS | 6.47690 PHP |
20 KGS | 12.95380 PHP |
50 KGS | 32.38450 PHP |
100 KGS | 64.76900 PHP |
250 KGS | 161.92250 PHP |
500 KGS | 323.84500 PHP |
1000 KGS | 647.69000 PHP |
2000 KGS | 1,295.38000 PHP |
5000 KGS | 3,238.45000 PHP |
10000 KGS | 6,476.90000 PHP |
peso Philippinechuộc lạisom kirgyzstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 1.54395 PHP |
5 KGS | 7.71974 PHP |
10 KGS | 15.43948 PHP |
20 KGS | 30.87897 PHP |
50 KGS | 77.19742 PHP |
100 KGS | 154.39485 PHP |
250 KGS | 385.98712 PHP |
500 KGS | 771.97425 PHP |
1000 KGS | 1,543.94849 PHP |
2000 KGS | 3,087.89699 PHP |
5000 KGS | 7,719.74247 PHP |
10000 KGS | 15,439.48494 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kíp Lào
Đô la Canada chuộc lại Rupiah Indonesia
Real Brazil chuộc lại đô la Barbados
đô la Úc chuộc lại Leu Moldova
bảng thánh helena chuộc lại Krone Na Uy
Đại tá Salvador chuộc lại Koruna Séc
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rial Qatar
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại dinar Tunisia
Koruna Séc chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.