1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang LAK theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₭528.36053 LAK
13:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 528.36053 LAK |
5 TRY | 2,641.80265 LAK |
10 TRY | 5,283.60530 LAK |
20 TRY | 10,567.21060 LAK |
50 TRY | 26,418.02650 LAK |
100 TRY | 52,836.05300 LAK |
250 TRY | 132,090.13250 LAK |
500 TRY | 264,180.26500 LAK |
1000 TRY | 528,360.53000 LAK |
2000 TRY | 1,056,721.06000 LAK |
5000 TRY | 2,641,802.65000 LAK |
10000 TRY | 5,283,605.30000 LAK |
Kíp Làochuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.00189 LAK |
5 TRY | 0.00946 LAK |
10 TRY | 0.01893 LAK |
20 TRY | 0.03785 LAK |
50 TRY | 0.09463 LAK |
100 TRY | 0.18926 LAK |
250 TRY | 0.47316 LAK |
500 TRY | 0.94632 LAK |
1000 TRY | 1.89265 LAK |
2000 TRY | 3.78529 LAK |
5000 TRY | 9.46324 LAK |
10000 TRY | 18.92647 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại đô la đông caribe
Ringgit Malaysia chuộc lại Riel Campuchia
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
dinar Tunisia chuộc lại Real Brazil
kịch Armenia chuộc lại Franc Guinea
Bảng Gibraltar chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupee Pakistan
Đại tá Costa Rica chuộc lại Tenge Kazakhstan
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Namibia
Zloty của Ba Lan chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.