1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang KZT theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = ₸1.06543 KZT
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiTenge KazakhstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 1.06543 KZT |
5 CRC | 5.32715 KZT |
10 CRC | 10.65430 KZT |
20 CRC | 21.30860 KZT |
50 CRC | 53.27150 KZT |
100 CRC | 106.54300 KZT |
250 CRC | 266.35750 KZT |
500 CRC | 532.71500 KZT |
1000 CRC | 1,065.43000 KZT |
2000 CRC | 2,130.86000 KZT |
5000 CRC | 5,327.15000 KZT |
10000 CRC | 10,654.30000 KZT |
Tenge Kazakhstanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.93859 KZT |
5 CRC | 4.69294 KZT |
10 CRC | 9.38588 KZT |
20 CRC | 18.77176 KZT |
50 CRC | 46.92941 KZT |
100 CRC | 93.85882 KZT |
250 CRC | 234.64704 KZT |
500 CRC | 469.29409 KZT |
1000 CRC | 938.58818 KZT |
2000 CRC | 1,877.17635 KZT |
5000 CRC | 4,692.94088 KZT |
10000 CRC | 9,385.88176 KZT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Zloty của Ba Lan
Real Brazil chuộc lại Georgia Lari
Shilling Kenya chuộc lại Peso Dominica
peso Philippine chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
pataca Ma Cao chuộc lại Quetzal Guatemala
bảng thánh helena chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Suriname chuộc lại Kina Papua New Guinea
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Liberia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đô la Barbados chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.