1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang TZS theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = tzs60.94842 TZS
20:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 60.94842 TZS |
5 TRY | 304.74210 TZS |
10 TRY | 609.48420 TZS |
20 TRY | 1,218.96840 TZS |
50 TRY | 3,047.42100 TZS |
100 TRY | 6,094.84200 TZS |
250 TRY | 15,237.10500 TZS |
500 TRY | 30,474.21000 TZS |
1000 TRY | 60,948.42000 TZS |
2000 TRY | 121,896.84000 TZS |
5000 TRY | 304,742.10000 TZS |
10000 TRY | 609,484.20000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.01641 TZS |
5 TRY | 0.08204 TZS |
10 TRY | 0.16407 TZS |
20 TRY | 0.32815 TZS |
50 TRY | 0.82037 TZS |
100 TRY | 1.64073 TZS |
250 TRY | 4.10183 TZS |
500 TRY | 8.20366 TZS |
1000 TRY | 16.40732 TZS |
2000 TRY | 32.81463 TZS |
5000 TRY | 82.03658 TZS |
10000 TRY | 164.07316 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại đô la jamaica
pataca Ma Cao chuộc lại người Bolivia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Brunei
Metical Mozambique chuộc lại Shekel mới của Israel
Real Brazil chuộc lại dinar Macedonia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la Brunei
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng franc Djibouti
lesotho chuộc lại dinar Macedonia
Shilling Uganda chuộc lại peso Philippine
Quetzal Guatemala chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.