1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang KHR theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = ៛950.20157 KHR
01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 950.20157 KHR |
5 MYR | 4,751.00785 KHR |
10 MYR | 9,502.01570 KHR |
20 MYR | 19,004.03140 KHR |
50 MYR | 47,510.07850 KHR |
100 MYR | 95,020.15700 KHR |
250 MYR | 237,550.39250 KHR |
500 MYR | 475,100.78500 KHR |
1000 MYR | 950,201.57000 KHR |
2000 MYR | 1,900,403.14000 KHR |
5000 MYR | 4,751,007.85000 KHR |
10000 MYR | 9,502,015.70000 KHR |
Riel Campuchiachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00105 KHR |
5 MYR | 0.00526 KHR |
10 MYR | 0.01052 KHR |
20 MYR | 0.02105 KHR |
50 MYR | 0.05262 KHR |
100 MYR | 0.10524 KHR |
250 MYR | 0.26310 KHR |
500 MYR | 0.52620 KHR |
1000 MYR | 1.05241 KHR |
2000 MYR | 2.10482 KHR |
5000 MYR | 5.26204 KHR |
10000 MYR | 10.52408 KHR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Rupee Pakistan
Shilling Kenya chuộc lại Shilling Uganda
Rial Oman chuộc lại Shilling Kenya
Peso Argentina chuộc lại Balboa Panama
Rupee Pakistan chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Bermuda chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Peso của Uruguay
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rupee Nepal
bảng thánh helena chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
goude Haiti chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.