Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Ringgit Malaysia, ILS sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

myr currency flag MYR

₪1.000 ILS = RM1.26279 MYR

15:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS1.26279 MYR
5 ILS6.31395 MYR
10 ILS12.62790 MYR
20 ILS25.25580 MYR
50 ILS63.13950 MYR
100 ILS126.27900 MYR
250 ILS315.69750 MYR
500 ILS631.39500 MYR
1000 ILS1,262.79000 MYR
2000 ILS2,525.58000 MYR
5000 ILS6,313.95000 MYR
10000 ILS12,627.90000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.79190 MYR
5 ILS3.95949 MYR
10 ILS7.91897 MYR
20 ILS15.83795 MYR
50 ILS39.59487 MYR
100 ILS79.18973 MYR
250 ILS197.97433 MYR
500 ILS395.94865 MYR
1000 ILS791.89731 MYR
2000 ILS1,583.79461 MYR
5000 ILS3,959.48653 MYR
10000 ILS7,918.97307 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Ringgit Malaysia, ILS sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.