Trang chủ>Đảo Man bảng Anh sang Đô la Bahamas, IMP sang BSD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ IMP sang BSD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

imp currency flagIMP

đổi lấy

bsd currency flag BSD

£1.000 IMP = B$1.34995 BSD

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IMP1.34995 BSD
5 IMP6.74975 BSD
10 IMP13.49950 BSD
20 IMP26.99900 BSD
50 IMP67.49750 BSD
100 IMP134.99500 BSD
250 IMP337.48750 BSD
500 IMP674.97500 BSD
1000 IMP1,349.95000 BSD
2000 IMP2,699.90000 BSD
5000 IMP6,749.75000 BSD
10000 IMP13,499.50000 BSD

Đô la Bahamaschuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IMP0.74077 BSD
5 IMP3.70384 BSD
10 IMP7.40768 BSD
20 IMP14.81536 BSD
50 IMP37.03841 BSD
100 IMP74.07682 BSD
250 IMP185.19204 BSD
500 IMP370.38409 BSD
1000 IMP740.76818 BSD
2000 IMP1,481.53635 BSD
5000 IMP3,703.84088 BSD
10000 IMP7,407.68177 BSD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đảo Man bảng Anh sang Đô la Bahamas, IMP sang BSD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.