Trang chủ>krona Iceland sang Nuevo Sol, Peru, ISK sang PEN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Nuevo Sol, Peru tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang PEN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

pen currency flag PEN

kr1.000 ISK = S/.0.02882 PEN

01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.02882 PEN
5 ISK0.14410 PEN
10 ISK0.28820 PEN
20 ISK0.57640 PEN
50 ISK1.44100 PEN
100 ISK2.88200 PEN
250 ISK7.20500 PEN
500 ISK14.41000 PEN
1000 ISK28.82000 PEN
2000 ISK57.64000 PEN
5000 ISK144.10000 PEN
10000 ISK288.20000 PEN

Nuevo Sol, Peruchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK34.69813 PEN
5 ISK173.49063 PEN
10 ISK346.98126 PEN
20 ISK693.96253 PEN
50 ISK1,734.90632 PEN
100 ISK3,469.81263 PEN
250 ISK8,674.53158 PEN
500 ISK17,349.06315 PEN
1000 ISK34,698.12630 PEN
2000 ISK69,396.25260 PEN
5000 ISK173,490.63151 PEN
10000 ISK346,981.26301 PEN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Nuevo Sol, Peru, ISK sang PEN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.