1000 Đô la Canada chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang LRD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = L$146.27663 LRD
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 146.27663 LRD |
5 CAD | 731.38315 LRD |
10 CAD | 1,462.76630 LRD |
20 CAD | 2,925.53260 LRD |
50 CAD | 7,313.83150 LRD |
100 CAD | 14,627.66300 LRD |
250 CAD | 36,569.15750 LRD |
500 CAD | 73,138.31500 LRD |
1000 CAD | 146,276.63000 LRD |
2000 CAD | 292,553.26000 LRD |
5000 CAD | 731,383.15000 LRD |
10000 CAD | 1,462,766.30000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.00684 LRD |
5 CAD | 0.03418 LRD |
10 CAD | 0.06836 LRD |
20 CAD | 0.13673 LRD |
50 CAD | 0.34182 LRD |
100 CAD | 0.68364 LRD |
250 CAD | 1.70909 LRD |
500 CAD | 3.41818 LRD |
1000 CAD | 6.83636 LRD |
2000 CAD | 13.67272 LRD |
5000 CAD | 34.18181 LRD |
10000 CAD | 68.36362 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại dinar Macedonia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại krona Iceland
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Kuna Croatia
đô la jamaica chuộc lại Franc Comorian
Đô la Liberia chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rupee Pakistan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại taka bangladesh
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Argentina
Vatu Vanuatu chuộc lại Tenge Kazakhstan
đồng rupee Mauritius chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.