1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang GBP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = £0.01613 GBP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.01613 GBP |
5 MUR | 0.08065 GBP |
10 MUR | 0.16130 GBP |
20 MUR | 0.32260 GBP |
50 MUR | 0.80650 GBP |
100 MUR | 1.61300 GBP |
250 MUR | 4.03250 GBP |
500 MUR | 8.06500 GBP |
1000 MUR | 16.13000 GBP |
2000 MUR | 32.26000 GBP |
5000 MUR | 80.65000 GBP |
10000 MUR | 161.30000 GBP |
GBPchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 61.99628 GBP |
5 MUR | 309.98140 GBP |
10 MUR | 619.96280 GBP |
20 MUR | 1,239.92560 GBP |
50 MUR | 3,099.81401 GBP |
100 MUR | 6,199.62802 GBP |
250 MUR | 15,499.07006 GBP |
500 MUR | 30,998.14011 GBP |
1000 MUR | 61,996.28022 GBP |
2000 MUR | 123,992.56045 GBP |
5000 MUR | 309,981.40112 GBP |
10000 MUR | 619,962.80223 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Shilling Kenya
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại kịch Armenia
som kirgyzstan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Real Brazil chuộc lại Đồng franc Rwanda
pataca Ma Cao chuộc lại Guarani, Paraguay
Ariary Madagascar chuộc lại Leu Moldova
Krona Thụy Điển chuộc lại Leu Moldova
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng Việt Nam
Krona Thụy Điển chuộc lại Lilangeni Swaziland
dinar Macedonia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.