1000 dinar Macedonia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang INR theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = ₹1.64935 INR
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 1.64935 INR |
5 MKD | 8.24675 INR |
10 MKD | 16.49350 INR |
20 MKD | 32.98700 INR |
50 MKD | 82.46750 INR |
100 MKD | 164.93500 INR |
250 MKD | 412.33750 INR |
500 MKD | 824.67500 INR |
1000 MKD | 1,649.35000 INR |
2000 MKD | 3,298.70000 INR |
5000 MKD | 8,246.75000 INR |
10000 MKD | 16,493.50000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.60630 INR |
5 MKD | 3.03150 INR |
10 MKD | 6.06299 INR |
20 MKD | 12.12599 INR |
50 MKD | 30.31497 INR |
100 MKD | 60.62995 INR |
250 MKD | 151.57486 INR |
500 MKD | 303.14973 INR |
1000 MKD | 606.29945 INR |
2000 MKD | 1,212.59890 INR |
5000 MKD | 3,031.49726 INR |
10000 MKD | 6,062.99451 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Lev Bungari chuộc lại Dinar Algeria
Krone Na Uy chuộc lại Lev Bungari
thắng chuộc lại bảng lebanon
lesotho chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Franc Guinea chuộc lại Peso của Uruguay
đô la Úc chuộc lại pula botswana
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.