1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang BDT theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = Tk0.21579 BDT
14:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.21579 BDT |
5 XOF | 1.07895 BDT |
10 XOF | 2.15790 BDT |
20 XOF | 4.31580 BDT |
50 XOF | 10.78950 BDT |
100 XOF | 21.57900 BDT |
250 XOF | 53.94750 BDT |
500 XOF | 107.89500 BDT |
1000 XOF | 215.79000 BDT |
2000 XOF | 431.58000 BDT |
5000 XOF | 1,078.95000 BDT |
10000 XOF | 2,157.90000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 4.63414 BDT |
5 XOF | 23.17068 BDT |
10 XOF | 46.34135 BDT |
20 XOF | 92.68270 BDT |
50 XOF | 231.70675 BDT |
100 XOF | 463.41350 BDT |
250 XOF | 1,158.53376 BDT |
500 XOF | 2,317.06752 BDT |
1000 XOF | 4,634.13504 BDT |
2000 XOF | 9,268.27008 BDT |
5000 XOF | 23,170.67519 BDT |
10000 XOF | 46,341.35039 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc Guinea
Riel Campuchia chuộc lại Ariary Madagascar
đô la New Zealand chuộc lại taka bangladesh
Rupee Nepal chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Cedi Ghana chuộc lại dinar Tunisia
Kuna Croatia chuộc lại Dinar Kuwait
Krone Đan Mạch chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đồng Peso Colombia chuộc lại nhân dân tệ
Vatu Vanuatu chuộc lại Riel Campuchia
Peso Mexico chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.