Trang chủ>taka bangladesh sang Franc CFA Tây Phi, BDT sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

xof currency flag XOF

Tk1.000 BDT = CFA4.61364 XOF

01:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT4.61364 XOF
5 BDT23.06820 XOF
10 BDT46.13640 XOF
20 BDT92.27280 XOF
50 BDT230.68200 XOF
100 BDT461.36400 XOF
250 BDT1,153.41000 XOF
500 BDT2,306.82000 XOF
1000 BDT4,613.64000 XOF
2000 BDT9,227.28000 XOF
5000 BDT23,068.20000 XOF
10000 BDT46,136.40000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.21675 XOF
5 BDT1.08374 XOF
10 BDT2.16749 XOF
20 BDT4.33497 XOF
50 BDT10.83743 XOF
100 BDT21.67486 XOF
250 BDT54.18715 XOF
500 BDT108.37430 XOF
1000 BDT216.74860 XOF
2000 BDT433.49720 XOF
5000 BDT1,083.74299 XOF
10000 BDT2,167.48598 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Franc CFA Tây Phi, BDT sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.