1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang XOF theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = CFA1.11413 XOF
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 1.11413 XOF |
5 CRC | 5.57065 XOF |
10 CRC | 11.14130 XOF |
20 CRC | 22.28260 XOF |
50 CRC | 55.70650 XOF |
100 CRC | 111.41300 XOF |
250 CRC | 278.53250 XOF |
500 CRC | 557.06500 XOF |
1000 CRC | 1,114.13000 XOF |
2000 CRC | 2,228.26000 XOF |
5000 CRC | 5,570.65000 XOF |
10000 CRC | 11,141.30000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.89756 XOF |
5 CRC | 4.48781 XOF |
10 CRC | 8.97561 XOF |
20 CRC | 17.95123 XOF |
50 CRC | 44.87807 XOF |
100 CRC | 89.75613 XOF |
250 CRC | 224.39033 XOF |
500 CRC | 448.78066 XOF |
1000 CRC | 897.56133 XOF |
2000 CRC | 1,795.12265 XOF |
5000 CRC | 4,487.80663 XOF |
10000 CRC | 8,975.61326 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Rial Oman
Ngultrum Bhutan chuộc lại Shilling Uganda
Franc Comorian chuộc lại Guarani, Paraguay
Jersey Pound chuộc lại Guarani, Paraguay
GBP chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
người Bolivia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Krone Na Uy chuộc lại Balboa Panama
Lôi Rumani chuộc lại Riel Campuchia
dirham Ma-rốc chuộc lại dinar Tunisia
đô la chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.