1000 Jersey Pound chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang PYG theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = ₲9913.75933 PYG
06:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 9,913.75933 PYG |
5 JEP | 49,568.79665 PYG |
10 JEP | 99,137.59330 PYG |
20 JEP | 198,275.18660 PYG |
50 JEP | 495,687.96650 PYG |
100 JEP | 991,375.93300 PYG |
250 JEP | 2,478,439.83250 PYG |
500 JEP | 4,956,879.66500 PYG |
1000 JEP | 9,913,759.33000 PYG |
2000 JEP | 19,827,518.66000 PYG |
5000 JEP | 49,568,796.65000 PYG |
10000 JEP | 99,137,593.30000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.00010 PYG |
5 JEP | 0.00050 PYG |
10 JEP | 0.00101 PYG |
20 JEP | 0.00202 PYG |
50 JEP | 0.00504 PYG |
100 JEP | 0.01009 PYG |
250 JEP | 0.02522 PYG |
500 JEP | 0.05043 PYG |
1000 JEP | 0.10087 PYG |
2000 JEP | 0.20174 PYG |
5000 JEP | 0.50435 PYG |
10000 JEP | 1.00870 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Namibia
escudo cape verde chuộc lại Rupee Sri Lanka
Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la jamaica
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Bermuda
đô la New Zealand chuộc lại nhân dân tệ
Manat Turkmenistan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
dirham Ma-rốc chuộc lại Leu Moldova
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Brunei
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupee Sri Lanka
Shekel mới của Israel chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.