Trang chủ>Franc Comorian sang Guarani, Paraguay, KMF sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang PYG theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

pyg currency flag PYG

CF1.000 KMF = ₲17.20421 PYG

21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF17.20421 PYG
5 KMF86.02105 PYG
10 KMF172.04210 PYG
20 KMF344.08420 PYG
50 KMF860.21050 PYG
100 KMF1,720.42100 PYG
250 KMF4,301.05250 PYG
500 KMF8,602.10500 PYG
1000 KMF17,204.21000 PYG
2000 KMF34,408.42000 PYG
5000 KMF86,021.05000 PYG
10000 KMF172,042.10000 PYG

Guarani, Paraguaychuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.05813 PYG
5 KMF0.29063 PYG
10 KMF0.58125 PYG
20 KMF1.16251 PYG
50 KMF2.90627 PYG
100 KMF5.81253 PYG
250 KMF14.53133 PYG
500 KMF29.06265 PYG
1000 KMF58.12531 PYG
2000 KMF116.25062 PYG
5000 KMF290.62654 PYG
10000 KMF581.25308 PYG

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Guarani, Paraguay, KMF sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.