1000 kịch Armenia chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang NOK theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = kr0.02633 NOK
19:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.02633 NOK |
5 AMD | 0.13165 NOK |
10 AMD | 0.26330 NOK |
20 AMD | 0.52660 NOK |
50 AMD | 1.31650 NOK |
100 AMD | 2.63300 NOK |
250 AMD | 6.58250 NOK |
500 AMD | 13.16500 NOK |
1000 AMD | 26.33000 NOK |
2000 AMD | 52.66000 NOK |
5000 AMD | 131.65000 NOK |
10000 AMD | 263.30000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 37.97949 NOK |
5 AMD | 189.89746 NOK |
10 AMD | 379.79491 NOK |
20 AMD | 759.58982 NOK |
50 AMD | 1,898.97455 NOK |
100 AMD | 3,797.94911 NOK |
250 AMD | 9,494.87277 NOK |
500 AMD | 18,989.74554 NOK |
1000 AMD | 37,979.49107 NOK |
2000 AMD | 75,958.98215 NOK |
5000 AMD | 189,897.45537 NOK |
10000 AMD | 379,794.91075 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Forint Hungary chuộc lại Peso Argentina
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Belize
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Metical Mozambique
Quetzal Guatemala chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso Dominica chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Forint Hungary chuộc lại Đô la Namibia
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng Việt Nam
goude Haiti chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.