1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang VND theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = ₫148.10546 VND
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 148.10546 VND |
5 DJF | 740.52730 VND |
10 DJF | 1,481.05460 VND |
20 DJF | 2,962.10920 VND |
50 DJF | 7,405.27300 VND |
100 DJF | 14,810.54600 VND |
250 DJF | 37,026.36500 VND |
500 DJF | 74,052.73000 VND |
1000 DJF | 148,105.46000 VND |
2000 DJF | 296,210.92000 VND |
5000 DJF | 740,527.30000 VND |
10000 DJF | 1,481,054.60000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.00675 VND |
5 DJF | 0.03376 VND |
10 DJF | 0.06752 VND |
20 DJF | 0.13504 VND |
50 DJF | 0.33760 VND |
100 DJF | 0.67519 VND |
250 DJF | 1.68799 VND |
500 DJF | 3.37597 VND |
1000 DJF | 6.75195 VND |
2000 DJF | 13.50389 VND |
5000 DJF | 33.75973 VND |
10000 DJF | 67.51946 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Canada chuộc lại thắng
lesotho chuộc lại Đô la Bahamas
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại dinar Jordan
Kuna Croatia chuộc lại Peso Dominica
Birr Ethiopia chuộc lại Quetzal Guatemala
Florin Aruba chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Vatu Vanuatu chuộc lại Kíp Lào
đô la Hồng Kông chuộc lại Rafia Maldives
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.