1000 đồng Việt Nam chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VND sang DJF theo tỷ giá thực tế
₫1.000 VND = Fdj0.00675 DJF
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng Việt Namchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VND | 0.00675 DJF |
5 VND | 0.03375 DJF |
10 VND | 0.06750 DJF |
20 VND | 0.13500 DJF |
50 VND | 0.33750 DJF |
100 VND | 0.67500 DJF |
250 VND | 1.68750 DJF |
500 VND | 3.37500 DJF |
1000 VND | 6.75000 DJF |
2000 VND | 13.50000 DJF |
5000 VND | 33.75000 DJF |
10000 VND | 67.50000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VND | 148.14815 DJF |
5 VND | 740.74074 DJF |
10 VND | 1,481.48148 DJF |
20 VND | 2,962.96296 DJF |
50 VND | 7,407.40741 DJF |
100 VND | 14,814.81481 DJF |
250 VND | 37,037.03704 DJF |
500 VND | 74,074.07407 DJF |
1000 VND | 148,148.14815 DJF |
2000 VND | 296,296.29630 DJF |
5000 VND | 740,740.74074 DJF |
10000 VND | 1,481,481.48148 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Koruna Séc
bảng thánh helena chuộc lại tonga pa'anga
Ngultrum Bhutan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Metical Mozambique
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Bermuda chuộc lại Manat của Azerbaijan
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Brunei
Tala Samoa chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Krona Thụy Điển chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Namibia chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.