1000 lesotho chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang BSD theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = B$0.05636 BSD
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.05636 BSD |
5 LSL | 0.28180 BSD |
10 LSL | 0.56360 BSD |
20 LSL | 1.12720 BSD |
50 LSL | 2.81800 BSD |
100 LSL | 5.63600 BSD |
250 LSL | 14.09000 BSD |
500 LSL | 28.18000 BSD |
1000 LSL | 56.36000 BSD |
2000 LSL | 112.72000 BSD |
5000 LSL | 281.80000 BSD |
10000 LSL | 563.60000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 17.74308 BSD |
5 LSL | 88.71540 BSD |
10 LSL | 177.43080 BSD |
20 LSL | 354.86160 BSD |
50 LSL | 887.15401 BSD |
100 LSL | 1,774.30802 BSD |
250 LSL | 4,435.77005 BSD |
500 LSL | 8,871.54010 BSD |
1000 LSL | 17,743.08020 BSD |
2000 LSL | 35,486.16040 BSD |
5000 LSL | 88,715.40099 BSD |
10000 LSL | 177,430.80199 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Guyana chuộc lại đồng rúp của Nga
Lempira Honduras chuộc lại Cedi Ghana
đô la chuộc lại Krona Thụy Điển
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Florin Aruba
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Vatu Vanuatu
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại tonga pa'anga
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại taka bangladesh
Đại tá Salvador chuộc lại Dalasi, Gambia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.