Trang chủ>nhân dân tệ nhật bản sang taka bangladesh, JPY sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JPY sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jpy currency flagJPY

đổi lấy

bdt currency flag BDT

¥1.000 JPY = Tk0.82791 BDT

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY0.82791 BDT
5 JPY4.13955 BDT
10 JPY8.27910 BDT
20 JPY16.55820 BDT
50 JPY41.39550 BDT
100 JPY82.79100 BDT
250 JPY206.97750 BDT
500 JPY413.95500 BDT
1000 JPY827.91000 BDT
2000 JPY1,655.82000 BDT
5000 JPY4,139.55000 BDT
10000 JPY8,279.10000 BDT

taka bangladeshchuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY1.20786 BDT
5 JPY6.03930 BDT
10 JPY12.07861 BDT
20 JPY24.15722 BDT
50 JPY60.39304 BDT
100 JPY120.78608 BDT
250 JPY301.96519 BDT
500 JPY603.93038 BDT
1000 JPY1,207.86076 BDT
2000 JPY2,415.72152 BDT
5000 JPY6,039.30379 BDT
10000 JPY12,078.60758 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

nhân dân tệ nhật bản sang taka bangladesh, JPY sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.