Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Rafia Maldives, HKD sang MVR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang MVR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

mvr currency flag MVR

$1.000 HKD = MVR1.95239 MVR

07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD1.95239 MVR
5 HKD9.76195 MVR
10 HKD19.52390 MVR
20 HKD39.04780 MVR
50 HKD97.61950 MVR
100 HKD195.23900 MVR
250 HKD488.09750 MVR
500 HKD976.19500 MVR
1000 HKD1,952.39000 MVR
2000 HKD3,904.78000 MVR
5000 HKD9,761.95000 MVR
10000 HKD19,523.90000 MVR

Rafia Maldiveschuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.51219 MVR
5 HKD2.56096 MVR
10 HKD5.12193 MVR
20 HKD10.24385 MVR
50 HKD25.60964 MVR
100 HKD51.21927 MVR
250 HKD128.04819 MVR
500 HKD256.09637 MVR
1000 HKD512.19275 MVR
2000 HKD1,024.38550 MVR
5000 HKD2,560.96374 MVR
10000 HKD5,121.92748 MVR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Rafia Maldives, HKD sang MVR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.