1000 Đô la Fiji chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang TRY theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = TL18.19400 TRY
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 18.19400 TRY |
5 FJD | 90.97000 TRY |
10 FJD | 181.94000 TRY |
20 FJD | 363.88000 TRY |
50 FJD | 909.70000 TRY |
100 FJD | 1,819.40000 TRY |
250 FJD | 4,548.50000 TRY |
500 FJD | 9,097.00000 TRY |
1000 FJD | 18,194.00000 TRY |
2000 FJD | 36,388.00000 TRY |
5000 FJD | 90,970.00000 TRY |
10000 FJD | 181,940.00000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.05496 TRY |
5 FJD | 0.27482 TRY |
10 FJD | 0.54963 TRY |
20 FJD | 1.09926 TRY |
50 FJD | 2.74816 TRY |
100 FJD | 5.49632 TRY |
250 FJD | 13.74079 TRY |
500 FJD | 27.48159 TRY |
1000 FJD | 54.96317 TRY |
2000 FJD | 109.92635 TRY |
5000 FJD | 274.81587 TRY |
10000 FJD | 549.63175 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Lempira Honduras chuộc lại đô la đông caribe
bảng Guernsey chuộc lại Rupiah Indonesia
Kina Papua New Guinea chuộc lại đồng rand Nam Phi
escudo cape verde chuộc lại taka bangladesh
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rafia Maldives
người Bolivia chuộc lại đồng rúp của Nga
đồng Việt Nam chuộc lại Baht Thái
Tala Samoa chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Peso Dominica chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.