1000 Rupee Seychellois chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang XOF theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = CFA38.86158 XOF
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 38.86158 XOF |
5 SCR | 194.30790 XOF |
10 SCR | 388.61580 XOF |
20 SCR | 777.23160 XOF |
50 SCR | 1,943.07900 XOF |
100 SCR | 3,886.15800 XOF |
250 SCR | 9,715.39500 XOF |
500 SCR | 19,430.79000 XOF |
1000 SCR | 38,861.58000 XOF |
2000 SCR | 77,723.16000 XOF |
5000 SCR | 194,307.90000 XOF |
10000 SCR | 388,615.80000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.02573 XOF |
5 SCR | 0.12866 XOF |
10 SCR | 0.25732 XOF |
20 SCR | 0.51465 XOF |
50 SCR | 1.28662 XOF |
100 SCR | 2.57324 XOF |
250 SCR | 6.43309 XOF |
500 SCR | 12.86618 XOF |
1000 SCR | 25.73236 XOF |
2000 SCR | 51.46471 XOF |
5000 SCR | 128.66178 XOF |
10000 SCR | 257.32356 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại peso Philippine
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rafia Maldives
Rial Qatar chuộc lại Forint Hungary
Đô la Brunei chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Liberia chuộc lại peso Philippine
Lôi Rumani chuộc lại Vatu Vanuatu
Bảng Gibraltar chuộc lại Kuna Croatia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng Peso Colombia
Shekel mới của Israel chuộc lại Riel Campuchia
Kwanza Angola chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.