1000 Krone Na Uy chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang LBP theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = ل.ل.8893.45728 LBP
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 8,893.45728 LBP |
5 NOK | 44,467.28640 LBP |
10 NOK | 88,934.57280 LBP |
20 NOK | 177,869.14560 LBP |
50 NOK | 444,672.86400 LBP |
100 NOK | 889,345.72800 LBP |
250 NOK | 2,223,364.32000 LBP |
500 NOK | 4,446,728.64000 LBP |
1000 NOK | 8,893,457.28000 LBP |
2000 NOK | 17,786,914.56000 LBP |
5000 NOK | 44,467,286.40000 LBP |
10000 NOK | 88,934,572.80000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.00011 LBP |
5 NOK | 0.00056 LBP |
10 NOK | 0.00112 LBP |
20 NOK | 0.00225 LBP |
50 NOK | 0.00562 LBP |
100 NOK | 0.01124 LBP |
250 NOK | 0.02811 LBP |
500 NOK | 0.05622 LBP |
1000 NOK | 0.11244 LBP |
2000 NOK | 0.22488 LBP |
5000 NOK | 0.56221 LBP |
10000 NOK | 1.12442 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại đô la Úc
Rafia Maldives chuộc lại Georgia Lari
đô la New Zealand chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại GBP
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Birr Ethiopia
Dinar Kuwait chuộc lại Georgia Lari
goude Haiti chuộc lại Lôi Rumani
EUR chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.