1000 goude Haiti chuộc lại Lôi Rumani tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang RON theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = L0.03318 RON
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.03318 RON |
5 HTG | 0.16590 RON |
10 HTG | 0.33180 RON |
20 HTG | 0.66360 RON |
50 HTG | 1.65900 RON |
100 HTG | 3.31800 RON |
250 HTG | 8.29500 RON |
500 HTG | 16.59000 RON |
1000 HTG | 33.18000 RON |
2000 HTG | 66.36000 RON |
5000 HTG | 165.90000 RON |
10000 HTG | 331.80000 RON |
Lôi Rumanichuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 30.13864 RON |
5 HTG | 150.69319 RON |
10 HTG | 301.38638 RON |
20 HTG | 602.77275 RON |
50 HTG | 1,506.93189 RON |
100 HTG | 3,013.86377 RON |
250 HTG | 7,534.65943 RON |
500 HTG | 15,069.31887 RON |
1000 HTG | 30,138.63773 RON |
2000 HTG | 60,277.27547 RON |
5000 HTG | 150,693.18867 RON |
10000 HTG | 301,386.37734 RON |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Lilangeni Swaziland
Leu Moldova chuộc lại som kirgyzstan
đô la chuộc lại Somoni, Tajikistan
Guarani, Paraguay chuộc lại đô la
Shilling Kenya chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
som kirgyzstan chuộc lại bảng lebanon
dirham Ma-rốc chuộc lại Shilling Uganda
Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Sri Lanka
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Belize
Vatu Vanuatu chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.