1000 Forint Hungary chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang MYR theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = RM0.01241 MYR
22:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.01241 MYR |
5 HUF | 0.06205 MYR |
10 HUF | 0.12410 MYR |
20 HUF | 0.24820 MYR |
50 HUF | 0.62050 MYR |
100 HUF | 1.24100 MYR |
250 HUF | 3.10250 MYR |
500 HUF | 6.20500 MYR |
1000 HUF | 12.41000 MYR |
2000 HUF | 24.82000 MYR |
5000 HUF | 62.05000 MYR |
10000 HUF | 124.10000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 80.58018 MYR |
5 HUF | 402.90089 MYR |
10 HUF | 805.80177 MYR |
20 HUF | 1,611.60355 MYR |
50 HUF | 4,029.00886 MYR |
100 HUF | 8,058.01773 MYR |
250 HUF | 20,145.04432 MYR |
500 HUF | 40,290.08864 MYR |
1000 HUF | 80,580.17728 MYR |
2000 HUF | 161,160.35455 MYR |
5000 HUF | 402,900.88638 MYR |
10000 HUF | 805,801.77276 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại Krona Thụy Điển
Ngultrum Bhutan chuộc lại Peso Dominica
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng Việt Nam
ZMW chuộc lại Lek Albania
nhân dân tệ chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Đài Loan mới chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lilangeni Swaziland chuộc lại Kyat Myanma
Lek Albania chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Cedi Ghana
GBP chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.