1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang HUF theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = Ft80.67086 HUF
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 80.67086 HUF |
5 MYR | 403.35430 HUF |
10 MYR | 806.70860 HUF |
20 MYR | 1,613.41720 HUF |
50 MYR | 4,033.54300 HUF |
100 MYR | 8,067.08600 HUF |
250 MYR | 20,167.71500 HUF |
500 MYR | 40,335.43000 HUF |
1000 MYR | 80,670.86000 HUF |
2000 MYR | 161,341.72000 HUF |
5000 MYR | 403,354.30000 HUF |
10000 MYR | 806,708.60000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.01240 HUF |
5 MYR | 0.06198 HUF |
10 MYR | 0.12396 HUF |
20 MYR | 0.24792 HUF |
50 MYR | 0.61980 HUF |
100 MYR | 1.23960 HUF |
250 MYR | 3.09901 HUF |
500 MYR | 6.19802 HUF |
1000 MYR | 12.39605 HUF |
2000 MYR | 24.79210 HUF |
5000 MYR | 61.98025 HUF |
10000 MYR | 123.96050 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Bahamas
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Namibia chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Suriname chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Lek Albania chuộc lại krona Iceland
Forint Hungary chuộc lại Đô la Liberia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Tala Samoa
Shekel mới của Israel chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đồng naira của Nigeria chuộc lại Shilling Kenya
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.