1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang WST theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = WS$0.33703 WST
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.33703 WST |
5 SBD | 1.68515 WST |
10 SBD | 3.37030 WST |
20 SBD | 6.74060 WST |
50 SBD | 16.85150 WST |
100 SBD | 33.70300 WST |
250 SBD | 84.25750 WST |
500 SBD | 168.51500 WST |
1000 SBD | 337.03000 WST |
2000 SBD | 674.06000 WST |
5000 SBD | 1,685.15000 WST |
10000 SBD | 3,370.30000 WST |
Tala Samoachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 2.96709 WST |
5 SBD | 14.83547 WST |
10 SBD | 29.67095 WST |
20 SBD | 59.34190 WST |
50 SBD | 148.35475 WST |
100 SBD | 296.70949 WST |
250 SBD | 741.77373 WST |
500 SBD | 1,483.54746 WST |
1000 SBD | 2,967.09492 WST |
2000 SBD | 5,934.18983 WST |
5000 SBD | 14,835.47459 WST |
10000 SBD | 29,670.94917 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại tonga pa'anga
Shilling Tanzania chuộc lại som kirgyzstan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Leu Moldova
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại GBP
đồng dinar Serbia chuộc lại Dinar Bahrain
đô la Barbados chuộc lại dinar Macedonia
Bảng Gibraltar chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Real Brazil chuộc lại Birr Ethiopia
som kirgyzstan chuộc lại Rupee Pakistan
Jersey Pound chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.