Trang chủ>krona Iceland sang Đô la Đài Loan mới, ISK sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang TWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

twd currency flag TWD

kr1.000 ISK = NT$0.24892 TWD

23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.24892 TWD
5 ISK1.24460 TWD
10 ISK2.48920 TWD
20 ISK4.97840 TWD
50 ISK12.44600 TWD
100 ISK24.89200 TWD
250 ISK62.23000 TWD
500 ISK124.46000 TWD
1000 ISK248.92000 TWD
2000 ISK497.84000 TWD
5000 ISK1,244.60000 TWD
10000 ISK2,489.20000 TWD

Đô la Đài Loan mớichuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK4.01735 TWD
5 ISK20.08677 TWD
10 ISK40.17355 TWD
20 ISK80.34710 TWD
50 ISK200.86775 TWD
100 ISK401.73550 TWD
250 ISK1,004.33874 TWD
500 ISK2,008.67749 TWD
1000 ISK4,017.35497 TWD
2000 ISK8,034.70995 TWD
5000 ISK20,086.77487 TWD
10000 ISK40,173.54973 TWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Đô la Đài Loan mới, ISK sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.