Trang chủ>krona Iceland sang Franc Thái Bình Dương, ISK sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang XPF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

xpf currency flag XPF

kr1.000 ISK = ₣0.83567 XPF

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.83567 XPF
5 ISK4.17835 XPF
10 ISK8.35670 XPF
20 ISK16.71340 XPF
50 ISK41.78350 XPF
100 ISK83.56700 XPF
250 ISK208.91750 XPF
500 ISK417.83500 XPF
1000 ISK835.67000 XPF
2000 ISK1,671.34000 XPF
5000 ISK4,178.35000 XPF
10000 ISK8,356.70000 XPF

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK1.19664 XPF
5 ISK5.98322 XPF
10 ISK11.96645 XPF
20 ISK23.93289 XPF
50 ISK59.83223 XPF
100 ISK119.66446 XPF
250 ISK299.16115 XPF
500 ISK598.32230 XPF
1000 ISK1,196.64461 XPF
2000 ISK2,393.28922 XPF
5000 ISK5,983.22304 XPF
10000 ISK11,966.44609 XPF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Franc Thái Bình Dương, ISK sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.