Trang chủ>đô la jamaica sang Peso của Uruguay, JMD sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la jamaica chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JMD sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jmd currency flagJMD

đổi lấy

uyu currency flag UYU

J$1.000 JMD = $U0.25066 UYU

04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la jamaicachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JMD0.25066 UYU
5 JMD1.25330 UYU
10 JMD2.50660 UYU
20 JMD5.01320 UYU
50 JMD12.53300 UYU
100 JMD25.06600 UYU
250 JMD62.66500 UYU
500 JMD125.33000 UYU
1000 JMD250.66000 UYU
2000 JMD501.32000 UYU
5000 JMD1,253.30000 UYU
10000 JMD2,506.60000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JMD3.98947 UYU
5 JMD19.94734 UYU
10 JMD39.89468 UYU
20 JMD79.78936 UYU
50 JMD199.47339 UYU
100 JMD398.94678 UYU
250 JMD997.36695 UYU
500 JMD1,994.73390 UYU
1000 JMD3,989.46780 UYU
2000 JMD7,978.93561 UYU
5000 JMD19,947.33902 UYU
10000 JMD39,894.67805 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la jamaica sang Peso của Uruguay, JMD sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.