1000 dinar Jordan chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang AOA theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = Kz1305.83780 AOA
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 1,305.83780 AOA |
5 JOD | 6,529.18900 AOA |
10 JOD | 13,058.37800 AOA |
20 JOD | 26,116.75600 AOA |
50 JOD | 65,291.89000 AOA |
100 JOD | 130,583.78000 AOA |
250 JOD | 326,459.45000 AOA |
500 JOD | 652,918.90000 AOA |
1000 JOD | 1,305,837.80000 AOA |
2000 JOD | 2,611,675.60000 AOA |
5000 JOD | 6,529,189.00000 AOA |
10000 JOD | 13,058,378.00000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.00077 AOA |
5 JOD | 0.00383 AOA |
10 JOD | 0.00766 AOA |
20 JOD | 0.01532 AOA |
50 JOD | 0.03829 AOA |
100 JOD | 0.07658 AOA |
250 JOD | 0.19145 AOA |
500 JOD | 0.38290 AOA |
1000 JOD | 0.76579 AOA |
2000 JOD | 1.53158 AOA |
5000 JOD | 3.82896 AOA |
10000 JOD | 7.65792 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại Franc CFA Tây Phi
EUR chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Singapore chuộc lại Metical Mozambique
Peso Argentina chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Mexico
Riel Campuchia chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng Việt Nam chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Lôi Rumani chuộc lại Metical Mozambique
Leu Moldova chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Suriname chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.