1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang PGK theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = K0.02782 PGK
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.02782 PGK |
5 JPY | 0.13910 PGK |
10 JPY | 0.27820 PGK |
20 JPY | 0.55640 PGK |
50 JPY | 1.39100 PGK |
100 JPY | 2.78200 PGK |
250 JPY | 6.95500 PGK |
500 JPY | 13.91000 PGK |
1000 JPY | 27.82000 PGK |
2000 JPY | 55.64000 PGK |
5000 JPY | 139.10000 PGK |
10000 JPY | 278.20000 PGK |
Kina Papua New Guineachuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 35.94536 PGK |
5 JPY | 179.72682 PGK |
10 JPY | 359.45363 PGK |
20 JPY | 718.90726 PGK |
50 JPY | 1,797.26815 PGK |
100 JPY | 3,594.53630 PGK |
250 JPY | 8,986.34076 PGK |
500 JPY | 17,972.68152 PGK |
1000 JPY | 35,945.36305 PGK |
2000 JPY | 71,890.72610 PGK |
5000 JPY | 179,726.81524 PGK |
10000 JPY | 359,453.63048 PGK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Namibia
đồng Việt Nam chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Fiji chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Bahamas chuộc lại Birr Ethiopia
dirham Ma-rốc chuộc lại krona Iceland
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Fiji
Koruna Séc chuộc lại đồng rand Nam Phi
GBP chuộc lại Sierra Leone Leone
Zloty của Ba Lan chuộc lại lesotho
Đô la Fiji chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.