1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang LSL theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = L4.80586 LSL
13:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 4.80586 LSL |
5 PLN | 24.02930 LSL |
10 PLN | 48.05860 LSL |
20 PLN | 96.11720 LSL |
50 PLN | 240.29300 LSL |
100 PLN | 480.58600 LSL |
250 PLN | 1,201.46500 LSL |
500 PLN | 2,402.93000 LSL |
1000 PLN | 4,805.86000 LSL |
2000 PLN | 9,611.72000 LSL |
5000 PLN | 24,029.30000 LSL |
10000 PLN | 48,058.60000 LSL |
lesothochuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.20808 LSL |
5 PLN | 1.04040 LSL |
10 PLN | 2.08079 LSL |
20 PLN | 4.16159 LSL |
50 PLN | 10.40397 LSL |
100 PLN | 20.80793 LSL |
250 PLN | 52.01983 LSL |
500 PLN | 104.03965 LSL |
1000 PLN | 208.07930 LSL |
2000 PLN | 416.15861 LSL |
5000 PLN | 1,040.39652 LSL |
10000 PLN | 2,080.79303 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Baht Thái
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại người Bolivia
Đô la Singapore chuộc lại Shekel mới của Israel
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la Barbados
Đồng franc Djibouti chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đô la jamaica chuộc lại Rupee Seychellois
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Seychellois
Cedi Ghana chuộc lại Dinar Algeria
nhân dân tệ chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.