1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang BOB theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = Bs4.12144 BOB
21:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 4.12144 BOB |
5 BAM | 20.60720 BOB |
10 BAM | 41.21440 BOB |
20 BAM | 82.42880 BOB |
50 BAM | 206.07200 BOB |
100 BAM | 412.14400 BOB |
250 BAM | 1,030.36000 BOB |
500 BAM | 2,060.72000 BOB |
1000 BAM | 4,121.44000 BOB |
2000 BAM | 8,242.88000 BOB |
5000 BAM | 20,607.20000 BOB |
10000 BAM | 41,214.40000 BOB |
người Boliviachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.24263 BOB |
5 BAM | 1.21317 BOB |
10 BAM | 2.42634 BOB |
20 BAM | 4.85267 BOB |
50 BAM | 12.13168 BOB |
100 BAM | 24.26336 BOB |
250 BAM | 60.65841 BOB |
500 BAM | 121.31682 BOB |
1000 BAM | 242.63364 BOB |
2000 BAM | 485.26729 BOB |
5000 BAM | 1,213.16821 BOB |
10000 BAM | 2,426.33643 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại pula botswana
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Sierra Leone Leone
Rupee Seychellois chuộc lại Quetzal Guatemala
goude Haiti chuộc lại Đô la Bahamas
Dalasi, Gambia chuộc lại GBP
Peso Argentina chuộc lại Ariary Madagascar
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dinar Jordan
Kwanza Angola chuộc lại Shilling Uganda
Lev Bungari chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đồng Peso Colombia chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.