1000 goude Haiti chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang BSD theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = B$0.00763 BSD
20:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.00763 BSD |
5 HTG | 0.03815 BSD |
10 HTG | 0.07630 BSD |
20 HTG | 0.15260 BSD |
50 HTG | 0.38150 BSD |
100 HTG | 0.76300 BSD |
250 HTG | 1.90750 BSD |
500 HTG | 3.81500 BSD |
1000 HTG | 7.63000 BSD |
2000 HTG | 15.26000 BSD |
5000 HTG | 38.15000 BSD |
10000 HTG | 76.30000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 131.06160 BSD |
5 HTG | 655.30799 BSD |
10 HTG | 1,310.61599 BSD |
20 HTG | 2,621.23198 BSD |
50 HTG | 6,553.07995 BSD |
100 HTG | 13,106.15990 BSD |
250 HTG | 32,765.39974 BSD |
500 HTG | 65,530.79948 BSD |
1000 HTG | 131,061.59895 BSD |
2000 HTG | 262,123.19790 BSD |
5000 HTG | 655,307.99476 BSD |
10000 HTG | 1,310,615.98952 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Lilangeni Swaziland
Dinar Kuwait chuộc lại đô la Barbados
Riel Campuchia chuộc lại đồng Việt Nam
Lilangeni Swaziland chuộc lại Franc CFA Tây Phi
bảng lebanon chuộc lại đồng dinar Serbia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Peso Mexico
EUR chuộc lại đô la jamaica
Franc Comorian chuộc lại Đô la Namibia
dinar Tunisia chuộc lại Real Brazil
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.