1000 bảng lebanon chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang RSD theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = РСД0.00112 RSD
23:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00112 RSD |
5 LBP | 0.00560 RSD |
10 LBP | 0.01120 RSD |
20 LBP | 0.02240 RSD |
50 LBP | 0.05600 RSD |
100 LBP | 0.11200 RSD |
250 LBP | 0.28000 RSD |
500 LBP | 0.56000 RSD |
1000 LBP | 1.12000 RSD |
2000 LBP | 2.24000 RSD |
5000 LBP | 5.60000 RSD |
10000 LBP | 11.20000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 892.85714 RSD |
5 LBP | 4,464.28571 RSD |
10 LBP | 8,928.57143 RSD |
20 LBP | 17,857.14286 RSD |
50 LBP | 44,642.85714 RSD |
100 LBP | 89,285.71429 RSD |
250 LBP | 223,214.28571 RSD |
500 LBP | 446,428.57143 RSD |
1000 LBP | 892,857.14286 RSD |
2000 LBP | 1,785,714.28571 RSD |
5000 LBP | 4,464,285.71429 RSD |
10000 LBP | 8,928,571.42857 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại Kina Papua New Guinea
Ngultrum Bhutan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Lev Bungari chuộc lại Rial Oman
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Chilê
Shilling Tanzania chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la Fiji chuộc lại Krone Na Uy
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Canada
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
thắng chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Metical Mozambique chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.