Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang Peso Chilê, LKR sang CLP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang CLP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

clp currency flag CLP

Sr1.000 LKR = $3.20078 CLP

06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR3.20078 CLP
5 LKR16.00390 CLP
10 LKR32.00780 CLP
20 LKR64.01560 CLP
50 LKR160.03900 CLP
100 LKR320.07800 CLP
250 LKR800.19500 CLP
500 LKR1,600.39000 CLP
1000 LKR3,200.78000 CLP
2000 LKR6,401.56000 CLP
5000 LKR16,003.90000 CLP
10000 LKR32,007.80000 CLP

Peso Chilêchuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.31242 CLP
5 LKR1.56212 CLP
10 LKR3.12424 CLP
20 LKR6.24848 CLP
50 LKR15.62119 CLP
100 LKR31.24238 CLP
250 LKR78.10596 CLP
500 LKR156.21192 CLP
1000 LKR312.42385 CLP
2000 LKR624.84769 CLP
5000 LKR1,562.11923 CLP
10000 LKR3,124.23847 CLP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang Peso Chilê, LKR sang CLP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.