1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang SCR theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = ₨0.00410 SCR
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.00410 SCR |
5 MNT | 0.02050 SCR |
10 MNT | 0.04100 SCR |
20 MNT | 0.08200 SCR |
50 MNT | 0.20500 SCR |
100 MNT | 0.41000 SCR |
250 MNT | 1.02500 SCR |
500 MNT | 2.05000 SCR |
1000 MNT | 4.10000 SCR |
2000 MNT | 8.20000 SCR |
5000 MNT | 20.50000 SCR |
10000 MNT | 41.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 243.90244 SCR |
5 MNT | 1,219.51220 SCR |
10 MNT | 2,439.02439 SCR |
20 MNT | 4,878.04878 SCR |
50 MNT | 12,195.12195 SCR |
100 MNT | 24,390.24390 SCR |
250 MNT | 60,975.60976 SCR |
500 MNT | 121,951.21951 SCR |
1000 MNT | 243,902.43902 SCR |
2000 MNT | 487,804.87805 SCR |
5000 MNT | 1,219,512.19512 SCR |
10000 MNT | 2,439,024.39024 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đại tá Salvador
Krone Na Uy chuộc lại đô la Úc
Peso Chilê chuộc lại Shilling Kenya
Ringgit Malaysia chuộc lại Krone Na Uy
hryvnia Ukraina chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Suriname chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Tenge Kazakhstan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Metical Mozambique chuộc lại đô la Hồng Kông
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.