1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang NOK theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = kr2.40135 NOK
13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 2.40135 NOK |
5 MYR | 12.00675 NOK |
10 MYR | 24.01350 NOK |
20 MYR | 48.02700 NOK |
50 MYR | 120.06750 NOK |
100 MYR | 240.13500 NOK |
250 MYR | 600.33750 NOK |
500 MYR | 1,200.67500 NOK |
1000 MYR | 2,401.35000 NOK |
2000 MYR | 4,802.70000 NOK |
5000 MYR | 12,006.75000 NOK |
10000 MYR | 24,013.50000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.41643 NOK |
5 MYR | 2.08216 NOK |
10 MYR | 4.16432 NOK |
20 MYR | 8.32865 NOK |
50 MYR | 20.82162 NOK |
100 MYR | 41.64324 NOK |
250 MYR | 104.10811 NOK |
500 MYR | 208.21621 NOK |
1000 MYR | 416.43242 NOK |
2000 MYR | 832.86485 NOK |
5000 MYR | 2,082.16212 NOK |
10000 MYR | 4,164.32423 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Rupee Seychellois chuộc lại đô la
Baht Thái chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Forint Hungary chuộc lại Dinar Algeria
Ariary Madagascar chuộc lại Kyat Myanma
Đại tá Salvador chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Suriname chuộc lại Georgia Lari
Peso Chilê chuộc lại Peso Chilê
Peso Chilê chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Namibia chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.