1000 Peso Chilê chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang CLP theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = $1.00000 CLP
17:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1.00000 CLP |
5 CLP | 5.00000 CLP |
10 CLP | 10.00000 CLP |
20 CLP | 20.00000 CLP |
50 CLP | 50.00000 CLP |
100 CLP | 100.00000 CLP |
250 CLP | 250.00000 CLP |
500 CLP | 500.00000 CLP |
1000 CLP | 1,000.00000 CLP |
2000 CLP | 2,000.00000 CLP |
5000 CLP | 5,000.00000 CLP |
10000 CLP | 10,000.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1.00000 CLP |
5 CLP | 5.00000 CLP |
10 CLP | 10.00000 CLP |
20 CLP | 20.00000 CLP |
50 CLP | 50.00000 CLP |
100 CLP | 100.00000 CLP |
250 CLP | 250.00000 CLP |
500 CLP | 500.00000 CLP |
1000 CLP | 1,000.00000 CLP |
2000 CLP | 2,000.00000 CLP |
5000 CLP | 5,000.00000 CLP |
10000 CLP | 10,000.00000 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Forint Hungary
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lek Albania
đồng naira của Nigeria chuộc lại Lôi Rumani
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Fiji chuộc lại đô la New Zealand
Peso Chilê chuộc lại dinar Jordan
đô la Barbados chuộc lại Đô la Namibia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại dinar Jordan
Bảng Gibraltar chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Bermuda chuộc lại bảng Guernsey
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.