1000 Peso Chilê chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang JOD theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = JD0.00073 JOD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00073 JOD |
5 CLP | 0.00365 JOD |
10 CLP | 0.00730 JOD |
20 CLP | 0.01460 JOD |
50 CLP | 0.03650 JOD |
100 CLP | 0.07300 JOD |
250 CLP | 0.18250 JOD |
500 CLP | 0.36500 JOD |
1000 CLP | 0.73000 JOD |
2000 CLP | 1.46000 JOD |
5000 CLP | 3.65000 JOD |
10000 CLP | 7.30000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1,369.86301 JOD |
5 CLP | 6,849.31507 JOD |
10 CLP | 13,698.63014 JOD |
20 CLP | 27,397.26027 JOD |
50 CLP | 68,493.15068 JOD |
100 CLP | 136,986.30137 JOD |
250 CLP | 342,465.75342 JOD |
500 CLP | 684,931.50685 JOD |
1000 CLP | 1,369,863.01370 JOD |
2000 CLP | 2,739,726.02740 JOD |
5000 CLP | 6,849,315.06849 JOD |
10000 CLP | 13,698,630.13699 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại đồng rupee Mauritius
Lilangeni Swaziland chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng Ai Cập
Dinar Kuwait chuộc lại thắng
Jersey Pound chuộc lại Real Brazil
Dinar Bahrain chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
bảng lebanon chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng naira của Nigeria chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Manat của Azerbaijan
Krone Na Uy chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.