1000 bảng lebanon chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang CRC theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = ₡0.00565 CRC
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00565 CRC |
5 LBP | 0.02825 CRC |
10 LBP | 0.05650 CRC |
20 LBP | 0.11300 CRC |
50 LBP | 0.28250 CRC |
100 LBP | 0.56500 CRC |
250 LBP | 1.41250 CRC |
500 LBP | 2.82500 CRC |
1000 LBP | 5.65000 CRC |
2000 LBP | 11.30000 CRC |
5000 LBP | 28.25000 CRC |
10000 LBP | 56.50000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 176.99115 CRC |
5 LBP | 884.95575 CRC |
10 LBP | 1,769.91150 CRC |
20 LBP | 3,539.82301 CRC |
50 LBP | 8,849.55752 CRC |
100 LBP | 17,699.11504 CRC |
250 LBP | 44,247.78761 CRC |
500 LBP | 88,495.57522 CRC |
1000 LBP | 176,991.15044 CRC |
2000 LBP | 353,982.30088 CRC |
5000 LBP | 884,955.75221 CRC |
10000 LBP | 1,769,911.50442 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupiah Indonesia
Đô la Brunei chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Singapore chuộc lại đô la đông caribe
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lev Bungari
Kina Papua New Guinea chuộc lại Rupee Pakistan
Kwanza Angola chuộc lại Franc CFA Tây Phi
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Brunei
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lôi Rumani
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso Argentina
thắng chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.