1000 dinar Jordan chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang CLP theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = $1364.95769 CLP
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 1,364.95769 CLP |
5 JOD | 6,824.78845 CLP |
10 JOD | 13,649.57690 CLP |
20 JOD | 27,299.15380 CLP |
50 JOD | 68,247.88450 CLP |
100 JOD | 136,495.76900 CLP |
250 JOD | 341,239.42250 CLP |
500 JOD | 682,478.84500 CLP |
1000 JOD | 1,364,957.69000 CLP |
2000 JOD | 2,729,915.38000 CLP |
5000 JOD | 6,824,788.45000 CLP |
10000 JOD | 13,649,576.90000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.00073 CLP |
5 JOD | 0.00366 CLP |
10 JOD | 0.00733 CLP |
20 JOD | 0.01465 CLP |
50 JOD | 0.03663 CLP |
100 JOD | 0.07326 CLP |
250 JOD | 0.18316 CLP |
500 JOD | 0.36631 CLP |
1000 JOD | 0.73262 CLP |
2000 JOD | 1.46525 CLP |
5000 JOD | 3.66312 CLP |
10000 JOD | 7.32623 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại goude Haiti
Shekel mới của Israel chuộc lại Ariary Madagascar
Real Brazil chuộc lại Franc CFA Tây Phi
EUR chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Rupee Pakistan chuộc lại Birr Ethiopia
pataca Ma Cao chuộc lại đô la Barbados
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.